Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quit” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • / ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp, không gắn vào đá quí, không khảm vào đá quí,
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ´ɔdmənt /, Danh từ số nhiều: Đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, a patchwork quit made out of oddments, một...
  • / ´sə:tnti /, Danh từ: Điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng, Toán...
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
  • / sæt'su:mə /, Danh từ: Đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của nhật), quả quất (loại quả nhỏ có vỏ lóc ăn được (như) quít),
  • / i´nikwiti /, Danh từ: (như) iniquitousness, Điều trái với đạo lý; điều tội lỗi, Điều hết sức bất công, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´skwə:t¸gʌn /, danh từ, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt,
  • / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, fortuity , fortune , hap , hazard , luck
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • sự quịt nợ,
  • vị trí thu thanh, đài nhận tin, quiet receiving site, vị trí thu thanh yên tĩnh
  • tháo sà lan ra khỏi đoàn tàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , back out , cease , forsake , give notice , give up , leave , quit , renege , retreat...
  • / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: noun, fruitfulness , abundancy , fertility , productiveness...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • Idioms: to be quit of sb, hết bị người nào ràng buộc
  • , v. quit assjacking around., (Động từ) Đừng có mà lởn vởn quanh đây nữa!
  • / ´faiv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp năm lần, Kỹ thuật chung: gấp 5 lần, Từ đồng nghĩa: adjective, quinary , quintuple,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top