Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reformation” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset management account, tài khoản quản lý tài sản
  • Danh từ: (viết tắt của) information,
  • sự xử lý thông tin, tin học, optical information processing, sự xử lý thông tin quang
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • hệ có liên hệ ngược, hệ thống hồi tiếp, hệ (thống) có phản hồi, hệ (thống) vòng khép kín, hệ thống hồi dưỡng, information feedback system, hệ thống hồi tiếp thông tin
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • bộ xử lý thông tin, optical information processor, bộ xử lý thông tin quang
  • thông tin thương mại, tình báo kinh doanh, business information system, hệ thống tư liệu thông tin thương mại
  • ký tự ngăn cách, ký tự phân cách, is ( informationseparator character ), ký tự phân cách thông tin
  • sự quản lý chương trình, quản lý chương trình, program management information system (promis), hệ thống thông tin quản lý chương trình, program management team (pmt), đội quản lý chương trình
  • / dʒen /, Danh từ (quân sự), (từ lóng): (viết tắt) của general information, bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • sự thông tin hoàn hảo, thông tin hoàn hảo, game of perfect information, trò chơi với thông tin hoàn hảo
  • thông tin khách hàng, consumer information processing, xử lý thông tin khách hàng
  • mô hình hệ thống, information system model, mô hình hệ thống thông tin
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • nhóm thông tin, topology information group (tig), nhóm thông tin cấu trúc tô pô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top