Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restart” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸restərə´tə: /, Danh từ: người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn),
  • / ´restərɔn /, Danh từ: nhà hàng ăn, hiệu ăn, Xây dựng: nhà ăn công cộng, nhà hàng, Kỹ thuật chung: phòng ăn, quán ăn,...
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • / ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được trở lại (chốn cũ, trạng thái cũ); sự phục hồi (sức khoẻ), ( the restoration) thời...
  • như poste restante, Kinh tế: bưu kiện giữ lại (bưu điện) chờ lãnh, hòm thư lưu, thư lưu,
  • / 'ri:'steit /, Ngoại động từ: trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác, Từ đồng nghĩa: verb, restate one's position, trình bày lại lập...
  • như afforestation,
  • sự chôn chặt, ngàm, sự bịt, sự lấp, restraining anchor cable, cáp treo ngàm, restraining moment, mômen ngàm
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • / ´rektərit /, danh từ, chức hiệu trưởng,
  • Thành Ngữ:, to raise/start a hare, bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
  • / ri:´fə:biʃmənt /, Điện tử & viễn thông: sự làm mới lại, Từ đồng nghĩa: noun, face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment,...
  • Danh từ: người theo restorationism,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • / 'æstərɔid /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh nhỏ, Tính từ: hình sao, Toán & tin: hình sao, Điện...
  • / ´pestərə /,
  • / ´guəmei /, Danh từ: người sành ăn, người sành rượu, Kinh tế: tay sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, a gourmet restaurant, nhà...
  • / 'loudstɑ: /, như lodestar,
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top