Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sark” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´a:nsərəbəlnis /, danh từ, tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại),
  • sự đốt bằng tia lửa, mồi tia lửa, sự đánh lửa, sự mồi bằng tia lửa, sự mồi bằng tia lửa, double spark ignition or dual ignition or twin ignition, sự đánh lửa kép
  • / ´spa:klə /, Danh từ, số nhiều .sparkler: ( số nhiều) kim cương, ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời, pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa...
  • chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách thị trường mở, open-market policy, chính sách thị trường công khai, open-market policy,...
  • hiệu ứng barkhausen, anomalous barkhausen effect, hiệu ứng barkhausen dị thường
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • / sə'ræn /, Danh từ: nhựa saran, chất dẻo saran, saran (chất dẻo polyvinul-liđen clorua),
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • mô hình markov, hidden markov model, mô hình markov ẩn
  • thị trường tự do, thị trường mở, defensive open market operations, nghiệp vụ thị trường tự do thụ động, dynamic open market operations, nghiệp vụ thị trường tự do động, free and open market, thị trường...
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • thị trường quốc tế, thị trường quốc tế, international market price, giá thị trường quốc tế, tension of international market, tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế, vagarious international market, thị...
  • thị trường lao động, thị trường sức lao động, thị trường lao động, external labour market, thị trường lao động bên ngoài, external labour market, thị trường lao động bên ngoài (hãng), internal labour market,...
  • Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng khiến người ta nguôi giận
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • / ¸ænti´kwa:k /, Điện lạnh: phản quac, quark-antiquark system, hệ quac-phản quac
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top