Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saunter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự giặt, sự tẩy rửa, rửa tiền, sự rửa tiền, sự tẩy sạch tiền, tẩy tiền, money laundering, sự rửa tiền
  • / ´kauntərə¸fensiv /, Danh từ: sự phản công, cuộc phản công,
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / peintə /, Danh từ: thợ sơn, hoạ sĩ, dây neo (thuyền tàu), Cấu trúc từ: to cut the painter, Nghĩa chuyên ngành: dây néo (cố...
  • Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • / 'sain'raitə /, như sign-painter,
  • suntenit,
  • Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người nhảy (người nhảy sào, nhào lộn..), a pole-vaulter, vận động viên nhảy sào
  • / ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist...
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
  • / ´læntən /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern,
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • / peintəz /, XEM painter:,
  • / ´mesəntəri /, Danh từ: (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột, Y học: màng treo ruột, primitive mesentery, màng treo ruột nguyên thủy
  • / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ thuật chung: lành nghề, a skilful painter, một hoạ sĩ tài giỏi, skilful at inventing...
  • / ¸kauntər´æktiv /,
  • viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình thái từ: Xây dựng: hiểu nhầm, Từ...
  • / ´kauntərə¸tæk /, Động từ: phản công,
  • / li´væntə /, danh từ ( .levanter), người dân cận đông, gió đông Địa trung hải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top