Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saunter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: như uncounterfeit,
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • / 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ thuật chung: rây (vải), Kinh tế: cái...
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • / di:'əʊdəraizə /, Kinh tế: chất khử mùi, thiết bị khử mùi, batch deodorizer, thiết bị khử mùi gián đoạn, continuous deodorizer, thiết bị khử mùi liên tục, counter-flow deodorizer,...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • Thành Ngữ:, to nail a lie to the counter ( barn-door ), vạch trần sự dối trá
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • sự tán đinh chìm, đinh tán đầu chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
  • ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise rotation (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ
  • đáp ứng phẳng, flat response counter, bộ đếm đáp ứng phẳng
  • phản tố, phản tố, sự đòi bồi thường ngược lại, compulsory counterclaim, phản tố bắt buộc
  • Thành Ngữ:, to run counter to something, di ngu?c l?i cái gì, làm ngu?c l?i v?i cái gì
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
  • toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • chỉ số chu trình, cycle index counter, bộ đếm chỉ số chu trình
  • địa chỉ chương trình, program address counter, bộ đếm địa chỉ chương trình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top