Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn screw” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sàng rửa, rotary washing screen, sàng rửa kiểu xoay
  • / ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity...
  • bộ đệm hình ảnh, bộ đệm lưu ảnh, screen image buffer, bộ đệm hình ảnh màn hình
  • hàng rào, parclose screen (parclose), hàng rào chắn
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
  • Nghĩa chuyên ngành: màn khói, Từ đồng nghĩa: noun, cover , false colors , false front , masquerade , red herring , screen
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, video screen display unit, bộ hiển thị màn tia âm cực
  • vùng trạng thái, screen status area, vùng trạng thái màn hình
  • màn hiển thị, màn hình, panoramic display screen, màn hình hiện toàn cảnh
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
  • lưới bảo vệ, hàng rào chắn, màn bảo vệ, rào chắn, tấm chắn, màn chắn, protective screen for cathode ray tubes, lưới bảo vệ chống tia catôt
  • / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective, degenerate , depraved , miscreant , perverse , rotten , unhealthy...
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • / 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người cười phá lên
  • phổ phân lập, phổ gián đoạn, phổ rời rạc, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • byte thuộc tính, bai thuộc tính, screen attribute byte, byte thuộc tính màn hình
  • bể lọc nước, thiết bị lọc nước, bộ lọc nước, thiết bị lọc nước, pressure water filter, bể lọc nước có áp, screen water filter, bể lọc nước kiểu lưới
  • thành phần phổ, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn, magnitude of the spectrum component, biên độ của thành phần phổ, spectrum component level, mức của các thành phần phổ
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top