Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sepal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in¸sepərə´biliti /, danh từ, tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được,
  • ký tự ngăn cách, ký tự phân cách, is ( informationseparator character ), ký tự phân cách thông tin
  • sự khử dầu, sự loại bỏ dầu, sự tách dầu, tách dầu, oil separation reservoir, bình (chứa để) tách dầu
  • Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
  • / ¸sepərə´biliti /, Danh từ: tính dễ tách, tính dễ phân ra, Toán & tin: tính tách được, Vật lý: tính khả tách,
  • / ´sepərə¸tizəm /, danh từ, chính sách phân lập, chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid
  • sản vật phân hạch, sản phẩm phân hạch, sản phẩm phân hạch, fission product separation, tách sản vật phân hạch
  • / 'wɔ∫t'ʌp /, Tính từ: bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại, Từ đồng nghĩa: adjective, their marriage was washed-up long before they separated, cuộc...
  • / ´waidli /, Phó từ: nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi, thưa, thưa thớt, Từ đồng nghĩa: adjective, widely separated, cách xa nhau nhiều, to differ widely in opinions,...
  • tường cách ly, tường nhăn, vách ngăn (chia), tường ngăn, vách (ngăn), staircase with middle separation wall, cầu thang có tường ngăn giữa
  • / 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing
  • nồi ngưng, máy phân ly hơi, bộ tách hơi nước, thiết bị khử hơi nước, bình tách hơi nước, máy tách hơi nước, bình tách hơi, exhaust steam separator, nồi ngưng hơi thải
  • / ¸sepə´reiʃən /, Danh từ: sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cách, sự phân ly; sự chia tay; sự ly thân, (pháp lý) sự biệt cư, Toán...
  • / ´sepərəbl /, Tính từ: có thể tách rời được, có thể phân ra, Toán & tin: tách được, Cơ khí & công trình: có...
  • / in´sepərəbl /, Tính từ: không thể tách rời được, không thể chia lìa được, Danh từ: những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách...
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • / ʌn´prinsipəldnis /, danh từ,
  • /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has land borders with latvia (339 km) to the south and russia (229 km) to the east. it is separated from...
  • thiết bị tách dầu (nhớt), bộ phận chặn dầu, bộ phận chận dầu, bình tách dầu, dụng cụ khử dầu mỡ, dụng cụ tách dầu, thiết bị khử dầu, thiết bị tách dầu, discharge line oil separator, bình tách...
  • / ʌn´setəlmənt /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top