Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sod” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fʌndəmen´tæliti /, danh từ, tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu,
  • / ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable goods, của cải không thể nhường lại được
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của...
  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, she gasped in wonderment at her good luck, cô ấy...
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • / ʌn´dɔkju¸mentid /, Tính từ: không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở,
  • / ʌn´meʒərəbl /, Tính từ: không được đo, vô hạn, vô biên, không đo được, không lường được, vô số, mắc, cao, không phải chăng, Cơ - Điện tử:...
  • / ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên dự bị, Ngoại động từ understudied: Đóng thay người...
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • / ʌn´kweiliη /, tính từ, không sợ sệt, không nhát gan, không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang,
  • / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình thái từ: Xây dựng: hiểu nhầm, Từ...
  • / ´primitivnis /, Danh từ: tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy, Xây dựng:...
  • / ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến, tự đến, không tìm mà gặp, không cầu xin, không yêu cầu, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top