Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoliation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,devəs'teiʃn /, danh từ, sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confusion , defoliation , demolition , depredation...
  • sai phân giữa, sai phân trung tâm, interpolation by central difference, phép nội quy bằng sai phân giữa, interpolation by central difference, phép nội suy bằng sai phân giữa
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
  • công thức nội suy, công thức nội suy, backward interpolation formula, công thức nội suy lùi, forward interpolation formula, công thức nội suy tiến
  • / ,el ti: 'ei /, viết tắt, hội quần vợt trên sân cỏ ( lawn tennis association),
  • / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • kỹ thuật tính toán, acm ( associationfor computing machinery ), hiệp hội kỹ thuật tính toán hoa kỳ, association for computing machinery (acm), hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ)
  • Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội anh,
  • / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
  • / ,wai dʌblju: si: 'ei /, viết tắt, hội nữ thanh niên cơ Đốc ( young women's christian association),
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
"
  • / ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , amalgamation , association...
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • đa phương tiện tương tác, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa phương tiện tương tác
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • / 'en-ei-ei-si-pi /, hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu ( national association for the advancement of colored people),
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • / ,wai em si: 'ei /, viết tắt, hội thanh niên cơ Đốc ( young men's christian association),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top