Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripe” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to tear somebody off a strip ; to tear a strip off somebody, (thông tục) mắng nhiếc, trách móc ai gay gắt
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • như strike pay,
  • / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to strike out, xoá bỏ, gạch bỏ
  • Thành Ngữ:, to strike home, home
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
  • mô tả phần nội dung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • Thành Ngữ:, to strike back, đánh trả lại
  • gạch bỏ, strikeout marks, dấu gạch bỏ
  • / ¸ekstrəprə´feʃənəl /, tính từ, ngoài chuyên môn, ngoài chức vụ,
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top