Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripe” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • clausiut (đơn vị entripy),
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Thành Ngữ:, to the detriment of, có hại cho, phương hại đến
  • Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • Thành Ngữ:, to strike someone dumb, dumb
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như strip club,
  • bệnh do streptothrix,
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • / pri´skripti¸vizəm /, danh từ, thuyết thói quen (trong ngôn ngữ),
  • cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall
  • Thành Ngữ:, to strike at, nhằm vào, đánh vào
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công
  • Nghĩa chuyên ngành: oversubscribe,
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • Idioms: to be at strife ( with ), xung đột(với)
  • Thành Ngữ:, to strike gold/oil, tìm ra điều tốt lành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top