Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vassal” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kri´ti:k /, Danh từ: bài phê bình, nghệ thuật phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appraisal , assessment ,...
  • Tính từ: có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực, phanstasmal images, các hình ảnh ảo tưởng,...
  • như gas-alarm,
  • củ chassaignac,
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • / ¸aisələ´biliti /, danh từ, tính có thể cô lập được, (y học) tính có thể cách ly được, (điện học) tính có thể cách, (hoá học) tính có thể tách ra,
  • danh từ, như cassaba, (thực vật) cây dưa vàng,
  • / ¸mi:æz´mætik /, như miasmal,
  • (chứng) ngộ độc cỏ đăng paspalum,
  • kiểu space (trong ngôn ngữ pascal),
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
"
  • hàm số bassel của hệ số zêrô,
  • định luật pascal,
  • pascal (đơn vị áp suất trong hệ si) pa,
  • Danh từ: tam giác pascal, tam giác patxcan,
  • / ´tə:səl /, Danh từ: chim ưng đực,
  • viết tắt của mêgapascal, là đơn vị đo áp suất,
  • không cuộn được, non scrollable massage, thông báo không cuộn được
  • ngôn ngữ pascal,
  • Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top