Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Entrire” Tìm theo Từ | Cụm từ (410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æntirə´kitik /, Tính từ: chống còi xương, Y học: chống còi xương,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • / ¸egou´meini¸æk /, danh từ, người cực kỳ ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentric , egoist , narcissist
  • / ¸eθnou´sentrik /, Tính từ: vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả,
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • quỹ đạo lệch tâm, highly eccentric orbit satellite (heos), vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
  • / tɔ:´mentris /, danh từ, người đàn bà hành hạ; hay làm phiền,
  • / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế, a good contriver, người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang,...
  • thiết bị neo, thiết bị neo, eccentric anchorage device, thiết bị neo lệch tâm
  • / kənˈsɛntrɪk /, Tính từ: Đồng tâm, Toán & tin: conic đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng tâm, concentric circles, vòng tròn...
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • / nɒnə'laɪnd /, Tính từ: (chính trị) không liên kết, không cân, non-aligned countries, các nước không liên kết
  • / ,egou'sentrik /, Tính từ: cho mình là trọng tâm, vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • cánh cửa cung, cửa cung, đập cửa cung, cổng tainter, eccentric tainter gate, cửa cung lệch tâm
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • Danh từ: (viết tắt) của organization of petroleum exporting countries, tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa,
  • Tính từ: co vào bản thân mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical...
  • / 'kæntrip /, Danh từ: phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top