Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Entrire” Tìm theo Từ | Cụm từ (410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sentrifju:dʤ /, Danh từ: máy ly tâm, hình thái từ: Xây dựng: ly tâm [máy ly tâm], Cơ - Điện tử:...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, egocentric , egoistic...
  • trục mềm, trục đàn hồi, trục dẻo, trục đường dây, flexible shaft centrifugal compressor, máy nén ly tâm trục mềm, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
  • / ´ventrikl /, Danh từ: (giải phẫu) tâm thất (một trong những khoang của tim có chức năng bơm máu vào các động mạch), (giải phẫu) não thất (bất cứ một trong những hốc nào...
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • trọng tâm, barycentric coordinates, tọa độ trọng tâm, barycentric subdivision, phân nhỏ trọng tâm
  • / ¸peni´tenʃəl /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; để sám hối, Từ đồng nghĩa: adjective, the penitential psalms, kinh sám hối, compunctious , contrite , penitent...
  • lùntriệu chứng,
  • (micro-)prefix chỉ một phầntriệu.,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
  • / fi´neigl /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bịp, lừa bịp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, cheat , contrive , deceive ,...
  • không mũi tâm, không tâm, centreless grinder, máy mài không (mũi) tâm
  • / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a contrived accident, một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh,...
  • / ´frɔstinis /, danh từ, sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , gelidity , gelidness , iciness , wintriness
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidness , iciness , wintriness
  • / ¸æntiri´pʌblikən /, tính từ, chống chế độ cộng hoà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top