Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Every once in a while” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • / ´ævid /, Tính từ: khao khát, thèm khát, thèm thuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, everyone in the world...
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • Idioms: to do sth in sight of everybody, làm việc gì ai ai cũng thấy
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • / kən´seʃənəri /, tính từ, Ưu đãi, concessionary tariffs, thuế quan ưu đãi, concessionary interest rates, lãi suất ưu đãi
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • Danh từ: tủ kính bày hàng, Kinh tế: tủ kính bày hàng, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • / ¸ɔmni´prezənt /, Tính từ: có mặt ở khắp nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the omnipresent squalor, sự bẩn thỉu có mặt ở khắp nơi, everywhere , infinite...
  • Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • / 'heil,felou /, Tính từ: thân thiết, thân mật, Danh từ: bạn thân, to be hail-fellow with everyone, thân mật với tất cả mọi người
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top