Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Every once in a while” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự làm đậm đặc, sự tập trung ứng lực, tập trung ứng suất, sự tập trung, sự tập trung ứng suất, sự tuyển quặng, sự tập trung ứng suất, factor of stress concentration, hệ số tập trung ứng suất,...
  • Thành Ngữ:, to cram on every rag, (hàng hải) giương hết buồm
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • / ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness , vainglory ,...
  • đầu nối bnc, bộ nối nbc, bộ nối neil-concelman có ngạnh,
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • Thành Ngữ:, at every turn, kh?p noi, m?i ch?; m?i lúc, luôn luôn
  • ống bê tông, prestressed concrete pipe, ống bê tông ứng suất trước, reinforced concrete pipe, ống bê tông cốt thép
  • Xây dựng: = concealed cistern, két nước âm tường cho toilet,
  • giàn polonceau (giàn hai dốc có cánh dưới vồng),
  • Idioms: to do a good deed every day, mỗi ngày làm một việc thiện
  • / ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc, Từ đồng nghĩa: noun, conception , cue , faintest...
  • Idioms: to be concerned about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • Idioms: to be full of conceit, rất tự cao, tự đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top