Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FEDERAL NATIONAL MORTGAGE ASSOCIATION” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • viết tắt, hội ngữ âm quốc tế ( international phonetic alphabet association)),
  • / ai'eitə /, Danh từ: (viết tắt) công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport association),
  • hiệp hội tiết kiệm và cho vay, hợp tác xã tín dụng, quỹ tiết kiệm nhà ở, federal savings and loan association, hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • điểm nasdaq (national association of securities dealers auto-mated quotations) cho microsoft,
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • công ty hàng không, người chuyên chở đường không, phi cơ chuyên chở, xem carrier, national air carrier association, hiệp hội công ty hàng không quốc gia
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
  • kỹ thuật tính toán, acm ( associationfor computing machinery ), hiệp hội kỹ thuật tính toán hoa kỳ, association for computing machinery (acm), hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ)
  • viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • / ,el ti: 'ei /, viết tắt, hội quần vợt trên sân cỏ ( lawn tennis association),
  • / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association),
  • viết tắt, hội ( association)),
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
  • viết tắt ( european free trade association), hiệp hội mậu dịch tự do Âu châu,
  • / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
  • viết tắt, hội người cai rượu ( alcoholics anonymous), hội ô tô ( automobile association), abampe, ampe hệ từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top