Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Filter off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hai cấp, hai giai đoan, hai thì, hai giai đoạn, có hai bậc, có hai cấp, có hai tầng, two-stage filter, bộ lọc hai giai đoạn
  • bình lọc nhiên liệu, lọc nhiên liệu, thiết bị lọc chất đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, two-stage fuel filter, bộ lọc nhiên liệu hai tầng
  • sóng âm, sóng âm (thanh), sóng âm thanh, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, acoustic-wave propagation, sự lan truyền sóng âm, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, bulk acoustic wave, sóng âm khối, bulk acoustic...
  • thiết bị lọc túi, pressure filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy, suction filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu hút, suction textile filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy
  • / ´filtə /, như philter,
  • lọc [giếng lọc], giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • / 'infiltreit /, Động từ: rỉ qua, xâm nhập, thâm nhập, cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại, (to infiltrate a into b / b with a) làm cho cái gì đi qua...
  • giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • hàm đặc trưng, hàm đặc trưng, characteristic function ( ofa set ), hàm đặc trưng (của một tập hợp), filter characteristic function, hàm đặc trưng của bộ lọc, reduced characteristic function, hàm đặc trưng rút gọn,...
  • bộ lọc lấy hạ tần, bộ lọc thông dải thấp, bộ lọc thông thấp, bộ lọc chọn tần số thấp, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ...
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • thùng lọc, tang lọc, trống lọc, wax filter drum, trống lọc sáp
  • phễu lọc, sintered glass filter funnel, phễu lọc thủy tinh đóng cục
  • chất trợ lọc, solid filter aid, chất trợ lọc rắn
  • / ´infil¸treitə /, danh từ, người xâm nhập, last week , twenty infiltrators have been captured by this frontier post, tuần rồi, hai mươi tên xâm nhập đã bị đồn biên phòng này tóm gọn
  • giấy thấm, giấy lọc, giấy lọc, fan folded filter paper, giấy lọc gấp hình quạt
  • dải suy giảm, dải suy giảm, filter attenuation band, dải suy giảm qua bộ lọc
  • bộ lọc cacbon monoxit, carbon monoxide filter for self-rescue, bộ lọc cacbon monoxit để tự cấp cứu
  • bộ lọc octa, octave filter set, giàn bộ lọc octa
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top