Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find market” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • suất chiết khấu thị trường, market rate ( ofdiscount ), suất (chiết khấu) thị trường
  • / dʒə:´mein /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thoughts germane to market economy,...
  • chiến lược thị trường, profit impact of market strategy, tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
  • Địa chất: canfindit,
  • theo giá thị trường, conversion at the market price, sự đổi theo giá thị trường
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • faifindit,
  • / ´loud¸lain /, Kinh tế: vạch tải, certificate of load line, giấy chứng vạch tải, international load line, vạch tải quốc tế, winter market for load line, dấu hiệu vạch tải mùa đông...
  • / ædvən'teidʤəs /, Tính từ: có lợi, thuận lợi, today's market is very advantageous to our business affairs, thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta, Từ...
  • thị trường chính quốc, thị trường quốc nội, thị trường trong nước, home market prices, giá (thị trường) trong nước
  • Danh từ: giá bán ở thị trường, giá thị trường, giá trị theo thị trường, giá trị thị trường, giá trị thị trường, current market value, giá trị thị trường đương thời,...
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • Danh từ: thị trường bán được giá cao, it's a seller's market for vintage cars, có thị trường cho xe ô tô kiểu cũ (tức là nhiều người sẽ trả giá cao để mua loại đó), thị trường...
  • bụi công nghiệp, collection line ( ofindustrial dust ), sự hút bụi công nghiệp
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to gain a toehold in the north american market ., công ty mong muốn đặt được bước đệm...
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • dấu mốc giây, emphasized second marker, dấu mốc giây được đánh dấu
  • / ´wɔ:findʒə /, Danh từ: chủ bến tàu, Kỹ thuật chung: chủ bến tàu, Kinh tế: chủ bến, công ty bến, người chủ bến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top