Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Followed by the headliner” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • Idioms: to go by the directions, làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp
  • libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى), is a country in north africa. bordering...
  • Thành Ngữ:, by the back door, bằng cửa sau, theo phương cách bất chính
  • theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
  • kênh đa công chèn byte, kênh dồn chèn byte,
  • Thành Ngữ:, by no stretch of the imagination, dù suy diễn thế nào chăng nữa
  • Thành Ngữ:, to be paid by the piece, được trả lương theo sản phẩm
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, by the look of sb/sth, c? theo b? ngoài c?a ai/cái gì mà xét
  • ảnh (nhiễu xạ) theo phương pháp bột, ảnh bitter, ảnh debye, ảnh theo phương pháp bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top