Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forever after” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.734) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • Thành Ngữ:, after a little, sau một thời gian ngắn
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, after ( in ) a fashion, tàm tạm, tạm được
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • Idioms: to be always after a petticoat, luôn luôn theo gái
  • Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu
  • Idioms: to take a quick nap after lunch, ngủ trưa một chút sau khi ăn(trưa)
  • nộp thuế, net operating profit after taxes (nopat), lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
  • Thành Ngữ:, to come a day after the fair, d?n mu?n (b? l? m?t co h?i)
  • Thành Ngữ:, to send the axe after the helve, liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
  • Danh từ: ( rightỵreverend) danh hiệu của một giám mục,
  • / ¸wɛəsou´evə /, Phó từ: dạng nhấn mạnh của wherever,
  • Thành Ngữ:, to try after ( for ), cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
  • Thành Ngữ: lần lượt, one after the other, như one
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top