Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frères” Tìm theo Từ | Cụm từ (625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường cong trung lập, đường không thiên vị, đường bàng quang, individual indifference curve, đường cong trung lập cá nhân
  • dòng thủy triều, dòng chảy thủy triều, dòng triều, luồng chiều, tidal current difference, hiệu số tốc độ dòng triều
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • bộ máy phân tốc, động cơ vi sai, synchro differential motor, động cơ vi sai đồng bộ
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • Toán & tin: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt, differenttiate with respect to x, lấy vi phân theo x
  • hiêu số pha, hiệu pha, hiệu số pha, độ chênh lệch pha, lệch pha, góc lệch pha, hiệu (số) pha, angle of phase difference, góc lệch pha
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • điều biến mã xung vi sai, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng
  • / ´sɔ:sərə /, Danh từ (giống cái . sorceress ): phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại), Từ đồng nghĩa: noun, alchemist , augurer , charmer...
  • nhiệt của dung dịch, nhiệt dung dịch, nhiệt hòa tan, nhiệt pha loãng, toả nhiệt do hoà tan, nhiệt năng hòa tan, differential heat of solution, nhiệt dung dịch vi sai
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • Thành Ngữ:, it makes a great difference, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
  • / ´æfərənt /, Tính từ: (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm, Y học: tới, vào, afferent nerves, dây thần kinh hướng tâm
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top