Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gêne” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
  • / ¸dʒi:niə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) phả hệ, a genealogical tree, cây phả hệ, genealogical evidence, chứng cứ về phả hệ
  • người dùng chung, người dùng nói chung, người dùng tổng quát, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, general user volume, khối người dùng chung
  • tín hiệu cao tần, tín hiệu hf, hf signal generator, máy phát tín hiệu cao tần, hf signal generator, máy phát điện tín hiệu hf
  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
  • điều khoản và điều kiện, điều kiện (chung), thể thức, thể thức điều kiện (chung), general terms and conditions of sale, các điều kiện chung về bán, general terms and conditions, thể thức chung, terms and conditions...
  • / 'ʤenərəlaizd /, Tính từ: tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến, suy rộng, phổ biến, mở rộng, khái quát hoá, generalized function, (toán học) hàm suy rộng, generalized angle, góc suy...
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • nhóm dữ liệu, gdg ( generationdata group ), nhóm dữ liệu thế hệ, generation data group (gdg), nhóm dữ liệu thế hệ
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • máy phát mhd, máy phát từ thủy động, magneto hydro dynamic generator ( mhd generator ), máy phát từ thủy động (plasma)
  • nhà máy nước (nước) đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá, automatic ice generator, máy (làm nước) đá tự động, automatic ice generator maker, máy (làm nước) đá...
  • bộ phát sinh tần số, máy phát tần (số), low-frequency generator, máy phát tần số thấp, standard frequency generator, máy phát tần số chuẩn
  • phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • địa chỉ dữ liệu, dag ( dataaddress generator ), bộ tạo địa chỉ dữ liệu, data address generator (dag), bộ tạo địa chỉ dữ liệu
  • mặt tịnh tiến, generator of a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến, generator or a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top