Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột góc, trụ góc, trụ ở góc, trụ góc,
  • / ¸æηgju´leiʃən /, Danh từ: sự làm thành góc, sự tạo thành góc, hình có góc, Xây dựng: sự tạo thành góc, phép đo góc,
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • / ʃi:ð /, Ngoại động từ: Đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ, gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ, Đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt, thu (móng sắc),
  • độ dịch chuyển góc, sự chuyển dịch gốc, chuyển vị góc, chuyển vị góc,
  • đẩy vuông góc, sự đẩy vuông góc, nén vuông góc, sự nén vuông góc,
  • sự phay (mặt phẳng) nghiêng, sự phay góc, bào góc, phay góc, sự tiện góc,
  • mố hàn góc, mối hàn góc, mối hàn góc, mối hàn liên kết góc,
  • dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà),
  • vận tốc góc, vận tốc góc, vận tốc góc, Địa chất: vận tốc góc,
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • Danh từ: hình đa giác, Tính từ: nhiều góc, đa giác, nhiều góc, nhiều cạnh, nhiều cạnh, góc, góc,
  • bản ở góc, bản thép nối, bản thép ở góc, thước đo bằng tôn, tấm ở góc, thép góc,
  • chi phí đầu tư, giá gốc, chi phí gốc, giá gốc, phí tổn ban đầu, phí tổn gốc, chi phí đầu tư,
  • sự sai lệch góc, độ lệch góc, sự lệch góc, relative angular deviation gain, mức tăng độ lệch góc tương đối, relative angular deviation loss, mức giảm độ lệch góc tương đối
  • / ¸gɔni´ɔmitri /, Danh từ: phép đo góc, Toán & tin: (hình học ) phép đo góc, Kỹ thuật chung: phép đo góc, sự đo góc,...
  • tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp điểm, =bản nút, bản tiết điểm, thanh đệm,
  • / sə'spi∫əsli /, Phó từ: có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ...
  • / ¸pedə´gɔdʒikl /, như pedagogic,
  • độ đo góc, sự đo góc, đo góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top