Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gỡ” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane, máy trục kiểu gàu ngoạm
  • Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá phiến (dạng) gơnai, gneissic structure, kiến...
  • / ´gɔθi¸sizəm /, Danh từ: lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc gô-tích, Xây dựng: kiểu gotic,
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • / ´metə¸læηgwidʒ /, Danh từ: ngôn ngữ của ngôn ngữ học; siêu ngôn ngữ, Toán & tin: meta ngôn ngữ, siêu ngôn ngữ,
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • / pɒp.kɔːn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏng ngô, ngô rang nở, bỏng ngô, ngô nở, pan coated popcorn, bỏng ngô bọc đường
  • ngôn ngữ cải tiến, ngôn ngữ nâng cao, ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao,
  • / ˈtɪmbər /, Danh từ: gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc, cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ), thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu), (từ...
  • / ´fɔri¸nizəm /, danh từ, sự bắt chước nước ngoài, phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ ngữ nước ngoài,
  • ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp,
  • Tính từ: co vào bản thân mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical...
  • / im´pə:l /, ngoại động từ, làm thành hạt ngọc trai, nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai, làm sáng như ngọc trai,
  • góc hướng ra ngoài, góc ngoài,
  • góc phương vị la bàn, góc phương từ, góc phương vị địa bàn, góc phương vị từ, Địa chất: góc phương vị địa bàn,
  • Danh từ: (tin học) ngôn ngữ dịch, ngôn ngữ đích, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, pseudo-object language, ngôn ngữ đối tượng giả
  • / ¸æηgju´leiʃən /, Danh từ: sự làm thành góc, sự tạo thành góc, hình có góc, Xây dựng: sự tạo thành góc, phép đo góc,
  • / ´selə¸dɔn /, Danh từ: màu ngọc bích, men ngọc bích, Đồ tráng men ngọc bích, Tính từ: màu ngọc bích, tráng men ngọc bích,
  • / ´næg /, Danh từ: mắt (gỗ), Xây dựng: đốt cây, mấu cây, sẹo gỗ, Kỹ thuật chung: chốt gỗ, đinh gỗ, mắt gỗ,
  • góc trùng khớp, góc gối đầu, góc phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top