Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gỡ” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thực vật học) dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ), gỗ dác, dác gỗ,
  • ngói bò (mái nhà), ngói lợp sống (mái nhà), ngói bò, ngói lợp sống mái nhà, ngói nóc,
  • ngoại tệ, ngoại tệ, foreign currency funds, vốn ngoại tệ, denominated in foreign currency, được viết bằng ngoại tệ, designated foreign currency, ngoại tệ chỉ định, drain of foreign currency, sự chảy ngoại tệ...
  • hàn đắp, mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc, đường hàn góc, gờ hàn, hàn nổi, mối hàn nổi, mối hàn góc, mối nối hàn, longitudinal fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, oblique fillet weld, đường...
  • dữ liệu bên ngoài, dữ liệu ngoài, external data definition, đinh nghĩa dữ liệu ngoài, external data definition, định nghĩa dữ liệu ngoài, external data file, tệp dữ liệu ngoài, external data item, mục dữ liệu ngoài,...
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • / sə'spi∫əsli /, Phó từ: có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ...
  • Danh từ: ngôn ngữ máy tính, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, ngôn ngữ máy tính, mã đối tượng, mã máy, ngôn ngữ máy, machine language program, chương trình ngôn ngữ máy, machine...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • giá gối đàn hồi, gối đàn hồi biến dạng, gối tựa mềm, trụ dẻo, đàn hồi, giá gốc, gối tựa đàn hồi,
  • Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • góc cọ xát, góc ma sát, góc ma sát,, góc ma sát, Địa chất: góc ma sát,
  • khớp nối góc, mối nối góc, mối nối ở góc, mối nối góc, khuỷu nối, mối nối góc, khuỷu nối,
  • gọi địa chỉ rút gọn, gọi theo địa chỉ rút gọn, gọi theo địa chỉ viết tắt,
  • ngôn ngữ lập (chương) trình, ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ lập trình, a-programming language (apl), ngôn ngữ lập trình a, ai programming language, ngôn ngữ lập trình trong ttnt, apl ( a programming language ), ngôn ngữ...
  • gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lí, gỗ đã xử lý, gỗ khô,
  • Danh từ: góc tới, góc dốc cắm (của vỉa), góc đụng, góc tới, Địa chất: góc tới,
  • bánh răng ăn khớp ngoại, bánh răng ngoài, bánh răng ngoại tiếp, sự ăn khớp ngoài, vòng răng ngoài,
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • / səs´piʃəs /, Tính từ: ( + about/of) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top