Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hitched” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
  • / ´lait¸hedid /, tính từ, bị mê sảng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, changeable , delirious ,...
  • / ´ðiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó, hướng tới nơi đó, hither and thither, đây đó, chỗ này chỗ kia
  • Thành Ngữ:, to throw the hatchet, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • Thành Ngữ:, to bury the hatchet, giảng hoà, làm lành
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Thành Ngữ:, to dig up the hatchet, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / 'θiətər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) theatre, Nghĩa chuyên ngành: nhà hát, rạp hát, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , arena , assembly hall , auditorium ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • hatchetit,
  • / ¸witʃsou´evə /, Tính từ & đại từ: dạng nhấn mạnh của whichever,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • hatchetit,
  • / ¸bulit´hedid /, tính từ, Đầu tròn, ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố,
  • / ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố,
  • như thitherward,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top