Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the slip” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa, Từ đồng nghĩa: adjective, the rustling of dry leaves, tiếng...
  • siêu eliptic, hyperelliptic curve, đường siêu eliptic, hyperelliptic integral, tích phân siêu eliptic, pseudo-hyperelliptic integral, tích phân giả siêu eliptic
  • Thành Ngữ:, to slip by, trôi qua (thời gian) (như) to slip away
  • cái chêm eliptic, cái chêm elliptic,
"
  • danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng
  • Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreancy , tergiversation
  • / ´lɔ:¸meikə /, như lawgiver, Kinh tế: người làm luật, nhà lập pháp,
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • phép cộng tuyến eliptic, phép cộng tuyến ellipic,
  • phép đối hợp eliptic, phép đối hợp elliptic,
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • Thành Ngữ:, to cut ( slip ) one's cables, (từ lóng) chết ngoẻo
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / ´sɔlipsist /, danh từ, (triết học) người duy ngã; người theo thuyết duy ngã,
  • phép xạ ảnh, direct projectivity, phép xạ ảnh thuận, elliptic projectivity, phép xạ ảnh eliptic, parabolic projectivity, phép xạ ảnh parabôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top