Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the slip” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snou¸slip /, danh từ, tuyết lở,
  • / ´sli:plis /, Tính từ: thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, a sleepless night, một đêm không ngủ, active , alert , antsy * , anxious , bustling , edgy ,...
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
"
  • / ´kau¸slip /, Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
  • Thành Ngữ:, freudian slip, lời nói hớ, nhưng được xem là lời nói thành thật
  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
  • Thành Ngữ:, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • / ə'sli:p /, Tính từ: ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / 'lændslip /, Danh từ: sự lở đất nhỏ, Kỹ thuật chung: sự lở đất, sự sụt đất, sự trượt đất,
  • / i´liptikl /, Tính từ: (toán học) (như) elliptic, (ngôn ngữ học) tỉnh lược, Kỹ thuật chung: elip, Địa chất: (thuộc)...
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • Thành Ngữ:, there's many a slip twixt cup and lip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất
  • / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm, Kinh tế: cá chình (con lươn), as slippery as an eel, trơn...
  • / ʌn´noutist /, Tính từ: không quan sát; không để ý thấy, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường, time slipped by unnoticed, thời gian trôi qua không ai thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top