Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go easy on” Tìm theo Từ | Cụm từ (215.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈwizəl /, Danh từ: (động vật học) con chồn, Ngoại động từ: lẩn tránh, né tránh, Từ đồng nghĩa: noun, verb, weasel...
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa ngoài hay sữa mẹ?
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ, Ngoại động từ:...
  • Phó từ: không ngớt, liên tục, last night , it rained ceaselessly, đêm qua, trời mưa liên tục
  • / ¸ri:ə´sə:t /, Ngoại động từ: xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi, to reassert one's rights, lại lên tiếng đòi quyền lợi
  • Thành Ngữ: hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn), concurrent lease, hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
  • / ´fezənt /, Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants: (động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng, một đôi gà lôi, con chi trĩ, brace of pheasants, roast pheasant,...
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • / bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beat one ’s breast...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • / bi'hi:mɔθ /, Danh từ: con vật kếch xù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, goliath , jumbo , leviathan , mammoth , monster , titan , beast , giant , huge, brobdingnagian...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • bạc đạn dạng bi tròn, ổ chống ma sát, vòng bi cầu, bạc đạn bi, gối đỡ, ổ lăn, ổ bi, vòng bi, vòng bi cầu, ổ bi, ball bearing grease, mỡ bôi trơn vòng bi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top