Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go headlong” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go round, di vòng, di quanh
  • Idioms: to go slow, Đi chậm
  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • Thành Ngữ:, to go stag, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
  • Idioms: to go straight, Đi thẳng
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u)
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • Thành Ngữ:, to go along, ti?n tri?n; ti?p t?c
  • Thành Ngữ:, to go astray, astray
  • Idioms: to go crazy, phát điên, phát cuồng
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • Idioms: to go downtown, Đi phố
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • đầu nối góc, mối ghép (ở) góc, chỗ nối góc, góc nối (liên kết), mối hàn góc, mối nối ở góc, mối hàn góc,
  • Danh từ: sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp, to beat the devil'sỵtattoo, lấy ngón tay gõ gõ
  • góc nghiêng mặt dốc, góc ta luy, góc taluy, độ dốc, góc bờ dốc, góc dốc, góc mái dốc, góc nghiêng,
  • góc tẩm ướt, góc thấm ướt, góc biên, góc tiếp xúc, Địa chất: góc biên, góc ôm, góc bao,
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • / pə´rifərəl /, Tính từ: (thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên, Danh từ: thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên, biên, ngoại biên, ngoài cùng, ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top