Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go over with a fine-tooth comb” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈæpɪˌtaɪt /, Danh từ: sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, Cấu trúc từ: appetite comes with eating, sexual appetite,...
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • Thành Ngữ:, it's all up with him, it's all over with him
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Từ đồng nghĩa: adverb, action consistent...
  • / ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's welcome, như welcome, to outstay one's welcome, ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn...
  • / ,kɔntrə'pɔzətiv /, tính từ, trái ngược, tương phản, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , counter , reverse
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng nghĩa: adverb, included , here , within , in view of this , in this
  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • / ri'sɔ:sfulnis /, danh từ, tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: noun, wherewithal
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • Nội động từ ( (thường) + .with): chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • / wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ đồng nghĩa: noun, branch , rope , straw , twig , withe , woven
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top