Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go over with a fine-tooth comb” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • / ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của sự kết hợp, a combo of too much caffeine and no food, kết quả của việc uống quá nhiều...
  • phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa: noun, drawing room , foreroom , front room , living room , salon , withdrawing room
  • / wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh đạm, không chan hoà (người), khép kín, thu kín, thu mình, Từ...
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • Thành Ngữ:, to come clean with sth, thật tình thú nhận
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Idioms: to be seized with compunction, bị giày vò vì hối hận
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Idioms: to be in communication with sb, liên lạc thông tin với
  • như incombustibility,
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • danh từ, thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì), come and take pot luck with us, bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • / in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý, Toán & tin: không đồng dư, không tương đẳng, Từ...
  • Thành Ngữ:, to fall/come into line with sb/sth, làm theo ai/cái gì
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top