Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hớt” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔsdʒi:n /, Danh từ: (hoá học) photgen, Hóa học & vật liệu: photgen, Y học: một loại hơi độc,
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
  • / ´sikətiv /, Danh từ: chất làm mau khô; sự mau khô, Hóa học & vật liệu: chất làm khô (dầu, sơn), chất làm khô (sơn), Điện...
  • / vent /, Danh từ: lỗ thông (để cho không khí, khí đốt, chất lỏng.. thoát ra hoặc vào trong một không gian hạn hẹp), (địa lý,địa chất) miệng phun, (động vật học) lỗ đít,...
  • toxaphin, hóa chất gây hại đến sức khỏe, có trong nguồn nước sinh hoạt và độc hại đối với đời sống sinh vật biển và nước ngọt.
"
  • nhôm hoạt tính, nhôm axit hoạt hóa, nhôm oxit hoạt tính, ôxit nhôm hoạt tính, nhôm ôxit hoạt tính, Địa chất: nhôm oxit hoạt tính, granular activated alumina, nhôm hoạt tính dạng hạt,...
  • / 'hɔlou /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, Ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, Phó...
  • độ phóng xạ tới hạn, hoạt động then chốt,
  • chốt mũi khoan, Địa chất: chốt mũi khona,
  • tro cặn, chất cặn lắng lại sau khi đốt cháy bột than trong nồi hơi, chất này lắng xuống đáy nồi hơi và được loại bỏ cơ học; là một hỗn hợp cô đặc của vật liệu không bắt lửa, có thể có...
  • / ˈsɪəriz /, Danh từ, số nhiều không đổi: loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động...
  • / ´di:pəniη /, Hóa học & vật liệu: khoét sâu, Kỹ thuật chung: đào sâu, Địa chất: sự đào sâu,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • / ´θʌrənis /, danh từ, tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt, tính cẩn thận; tính tỉ mỉ; tính chu đáo, tính chất hoàn toàn; tính chất trọn vẹn, Từ...
  • sự thất thoát amoniac, sự thoát hơi amoniac, thất thoát amoniac, thoát hơi amoniac,
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • sự bùng nổ rong tảo, sự phát triển tăng vọt đột ngột của tảo, có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước và cho thấy những thay đổi có hại tiềm tàng trong thành phần hóa học của nước...
  • bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông hơi để tăng khả năng xử lý sinh học, làm cho việc phân hủy chất hữu cơ trong...
  • / im´ba:mənt /, danh từ, sự ướp (xác chết), sự ướp chất thơm, sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ,
  • giấy văn phòng, là những loại giấy cao cấp như giấy photocopy, giấy in và những loại giấy được làm từ bột giấy hóa học, mặc dù có pha ít bột gỗ. là những loại rác thải ra từ trường học, nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top