Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hớt” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bri:zi /, Tính từ: có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • một chất trong nhóm các chất kích hoạt chuyển dạng,
  • / ˈʌlsər /, Danh từ: (y học) chỗ loét (chứa đựng chất độc ở trên phần ngoài thân thể hoặc trên bề mặt của cơ quan nội tạng), (nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc, Từ...
  • khử nước, sự hong khô, sự khử nước, sự thoát nước, sự tiêu nước, tiêu nước, sự khử nước, sự thoát nước, Địa chất:...
  • / ´ɔf¸wait /, tính từ, trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt), danh từ, màu trắng nhạt, he has box off-white, anh ta có một cái hộp màu trắng nhạt, off-white paint, sơn trắng nhạt,...
"
  • / ´draiə /, Danh từ: người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, chất làm khô, máy sấy, phin sấy, thiết...
  • cửa thoát hơi, cửa thoát khí, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông khí, sự thông khí,
  • / ¸disin´geidʒmənt /, Danh từ: sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, (hoá học) sự thoát...
  • chất kích hoạt tế bào (sự) hoà hợp tâm thần sinh học,
  • Danh từ: thai hoá đá, Y học: cốt hóathai nhi,
  • / ¸ekspi´reiʃən /, Danh từ: sự thở ra, sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết, sự mãn hạn, sự kết thúc, Y học: hấp hối, thở ra, Điện...
  • / dʒɔɪnt /, Danh từ: chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,địa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt...
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • hệ số nhớt, hệ số nhớt, Địa chất: hệ số nhớt, bulk coefficient of viscosity, hệ số nhớt khối, kinematic coefficient of viscosity, hệ số nhớt động học
  • Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ, chất hỗ chợ, chất tăng cường (cho một chất khác),...
  • / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder, Kỹ thuật...
  • Danh từ, số nhiều: những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế, hoạt động xã hội (của học sinh), thực thể...
  • / pi´nʌlt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối, Áp chót, giáp cuối, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối, vật áp chót, cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top