Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hớt” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'jelouiʃ /, Tính từ: hơi vàng, vàng vàng, Dệt may: phơn phớt vàng, vàng vàng, Hóa học & vật liệu: vàng nhạt,
  • / ´lætʃiη /, Hóa học & vật liệu: sự cài chốt, sự tra chốt, Điện tử & viễn thông: cài chốt, Điện: sự chốt...
  • / ¸ekshə´leiʃən /, Danh từ: sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua, Hóa học & vật liệu: thoát...
  • / ´stiəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải) khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất), sự lái (tàu, xe..), (sử học) khu vực...
  • bộ dò hở, bộ máy rò hở, máy dò lọt, thiết bị dò lỗ rò, bộ thử hở, bộ phận dò hơi thoát, bộ phát hiện chỗ rò, bộ phát hiện lỗ rò, bộ phát, máy dò sóng điện, máy phát hiện rò rỉ, chất...
  • Danh từ: (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 - 5 tuổi đến lúc dậy thì), thời kỳ tiềm tàng, khoảng thời gian chờ, độ chờ,
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
"
  • nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với một hoá chất trong 30 phút và thoát khỏi mà không chịu những tác động phi thuận...
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
  • tác nhân ứng suất hoá học, hoá chất thải vào môi trường thông qua chất thải công nghiệp, khí thải xe hơi, thuốc trừ sâu, và các hoạt động khác của con người, có thể gây bệnh và hủy hoại cây...
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphat, Y học: orthophotphat,
  • cái đột tháo chốt, mũi khoan kim, đinh móc, mũi đột chốt,
  • công phát xạ, công thoát, hàm công, hàm helmoltz, thế helmoltz, năng lượng tự do, năng lượng tự do helmholtz, thế nhiệt động đẳng tích, thermionic work function, hàm công thoát của electron nhiệt
  • hoạt tố cấp kỹ thuật, hóa chất trừ sâu còn ở dạng nguyên như lúc mới sản xuất trước khi được áp dụng công thức để biến thành sản phẩm sử dụng cuối cùng (vd như bột tan, hạt nhỏ, chất...
  • Danh từ: tình trạng chưa thoát khỏi thất học,
  • Danh từ: nắp thủy tinh dùng để đậy hoa, hoặc những thí nghiệm (chặn chất khí khỏi thoát ra), Hóa học & vật liệu: bình hình chuông, Kỹ...
  • nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi), tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất...
  • / broutʃ /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, Ngoại động từ: Đục lỗ,...
  • hoạt tố cấp kỹ thuật, hóa chất trừ sâu còn ở dạng nguyên như lúc mới sản xuất trước khi được áp dụng công thức để biến thành sản phẩm sử dụng cuối cùng (vd như bột tan, hạt nhỏ, chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top