Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a bad name” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have somebody over a barrel, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  • Thành Ngữ:, to have a bash at it, (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
  • Thành Ngữ:, to have one's tail between one's legs, chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
  • Idioms: to have neither kith nor kin, trơ trọi một mình, không bạn bè, không bà con thân thuộc
  • / ¸ɔ:nəmen´teiʃən /, Danh từ: sự trang hoàng, sự trang trí, Xây dựng: hình thức trang trí, kiểu trang trí, Từ đồng nghĩa:...
  • chịu nhiệt, heat-resistant concrete, bê tông chịu nhiệt, heat-resistant enamel, men chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng tay chịu nhiệt, heat-resistant lining, lớp ốp chịu nhiệt,...
  • Thành Ngữ:, to have an ace up one's sleeve, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
  • / 'bækpæk /, Danh từ: cái ba lô đeo trên vai, Xây dựng: gói vác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, haversack , knapsack , pack , rucksack...
  • / ʌn´ɔ:nəmentl /, Tính từ: không có tính chất trang hoàng, không có tính chất trang trí, không có tính chất trang sức; không để trang trí, không để trang sức,
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • Thành Ngữ:, to have one's line crossed, không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
  • Idioms: to be in correspondence , have correspondence with sb, thư từ với người nào, liên lạc bằng thư từ với người nào
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút không tránh khỏi
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • / ´prɔfisi /, Danh từ: sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước, lời đoán trước, lời tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, to have the gift of prophecy, có...
  • hệ havers,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top