Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a bad name” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Idioms: to have compassion on sb, thương hại người nào
  • Idioms: to have one 's hair singed, làm cháy tóc
  • Idioms: to have sb on, gạt, lừa phỉnh người nào
  • Idioms: to have one 's say, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • Idioms: to have plenty of gumption, Đa mưu túc trí
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Idioms: to have one 's hair cut, Đi hớt tóc
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, vượt lên, Nội động từ: gây rối loạn, nổi...
  • Idioms: to have a debauch, chơi bời, rượu chè, trai gái
  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top