Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a prospect of” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shave something off ( something ), bào, cạo, lạng
  • / yu:v /, (thông tục) (viết tắt) của .you .have:,
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ:, to have/know something off pat, đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • Thành Ngữ:, not get/have a wink of sleep ; not sleep a wink, không chợp mắt được, không ngủ tí nào
  • / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ đồng nghĩa: noun, blade , knife , shaver
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • / i¸fektju´eiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự đem lại, Từ đồng nghĩa: noun, discharge , execution , prosecution
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • Thành Ngữ:, ill-gotten gains never prosper, (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
  • (thông tục) (như) .have:,
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • như have-not,
  • / ´traiəbl /, Tính từ: có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top