Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a seat” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Idioms: to have no notion of, không có ý niệm về.
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
"
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
  • Thành Ngữ:, to have one over the eight, (từ lóng) khá say
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • Idioms: to have a desire to do sth, muốn làm việc gì
  • Idioms: to have one 's place in the sun, có địa vị
  • Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • Idioms: to have sth at heart, quan tâm lắm tới việc gì
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • Thành Ngữ:, to be hard up against it, o have it hard
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top