Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a seat” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have enough of sb, chán ngấy ai
  • Idioms: to have noises in the ears, ù tai
  • Idioms: to have one 's hair trimed, tỉa tóc
  • Idioms: to have a light foot, Đi nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a nibble at the cake, gặm bánh
  • Thành Ngữ:, have a roving eye, mắt nhìn láo liêng
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Idioms: to have a glass together, cụng ly với nhau
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Idioms: to have compassion on sb, thương hại người nào
  • Idioms: to have one 's hair singed, làm cháy tóc
  • Idioms: to have sb on, gạt, lừa phỉnh người nào
  • Idioms: to have one 's say, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • Idioms: to have plenty of gumption, Đa mưu túc trí
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top