Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit up” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.938) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bể phía trên, miền thượng lưu, thượng lưu, lowest upper pool elevation, mức nước thượng lưu thấp nhất
  • Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
  • Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có...
  • / ¸fɔ:θ´wiθ /, Phó từ: tức khắc, ngay lập tức, tức thì, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, abruptly , at once...
  • / 'teibl'spu:n /, Danh từ: thìa xúp, thìa xúp đầy (khối lượng đựng trong một thìa xúp) (như) table-spoonful,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • / ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt, Từ đồng nghĩa: noun, bureau , cabinet , chest , commode , cupboard...
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
  • Danh từ: thiết bị nhỏ để khuếch đại âm thanh và giúp người điếc nghe được; máy trợ thính,
  • thuật ngữ xuất phát từ tiếng pháp để chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).
  • Thành Ngữ:, tool something up, trang bị (cho một nhà máy) các công cụ máy móc cần thiết
  • / hip /, Danh từ: Đống, Ngoại động từ: ( (thường) + up) xếp thành đống, chất đống, Để đầy, chất đầy; cho nhiều, hình...
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • / ´pʌniʃiη /, Tính từ: kiệt sức, nghiêm trọng, a punishing climb up the hill, một cuộc leo lên đồi mệt nhoài, a punishing defeat, một thất bại nghiêm trọng
  • / sju:´dɔniməs /, Tính từ: ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm), Từ đồng nghĩa: adjective, made-up
  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • / ,aikɔ'nəskoup /, Danh từ: (rađiô) icônôxcôp, Điện: ống phát hình iconoscope, Kỹ thuật chung: đèn đỉnh nghiệm,
  • phép chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, chụp ảnh màu (mỹ), additive color photography, phép chụp ảnh màu kiểu cộng, one-step color photography, chụp ảnh màu một bước, subtractive color photography, chụp ảnh màu (theo)...
  • / 'fəutəu - grəfi /, Danh từ: thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh; nghề nhiếp ảnh, Kỹ thuật chung: chụp ảnh, nghề chụp ảnh, phép...
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top