Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit up” Tìm theo Từ (3.859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.859 Kết quả)

  • ván khuôn chế tạo sẵn, Kỹ thuật chung: có tính chất đa năng, sự lắp ráp sơ bộ,
  • Tính từ: (thông tục) kích động cao độ; làm bối rối; làm bồn chồn,
  • Nội động từ: trở nên sôi nổi hấp dẫn, trở nên kích động, tăng lên (về cường độ), Ngoại động từ: làm cho nóng hơn, sôi nổi hơn, nhanh...
  • Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • / ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu động
  • Tính từ: (từ lóng) say mèm,
  • Thành Ngữ:, fit-up company, gánh hát lưu động
"
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • mũi khoan gắn với cần mềm,
  • bô đồ nghề trang điểm,
  • Thành Ngữ:, to sit up, ngồi dậy
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • Thành Ngữ:, his number goes up, (từ lóng) nó đã chầu trời rồi
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • Thành Ngữ:, up to the hilt, đầy đủ, hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top