Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold it down” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.945) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold someone cheap, khinh ai, coi thường ai
  • Thành Ngữ:, hold a pistol to somebody's head, dí súng vào đầu
  • Thành Ngữ:, to hold firm to one's beliefs, giữ vững niềm tin
  • Thành Ngữ:, to hold up by the chin, ủng hộ, giúp đỡ
  • Idioms: to take a firm hold of sth, nắm chắc vật gì
  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • / 'hɔlədi /, Danh từ: ngày lễ, ngày nghỉ, ( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), ( định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) somebody at bay, giữ không cho ai lại gần
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u
  • Thành Ngữ:, to hold off, gi? không cho l?i g?n; gi? cách xa
  • Thành Ngữ:, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà bình, nghị hoà
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • Thành Ngữ:, to take a firm hold of something, nắm chắc cái gì
  • Idioms: to take hold of one 's ideas, hiểu được tư tưởng của mình
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • Idioms: to have a great hold over sb, có ảnh hưởng lớn đối với ai
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • Thành Ngữ:, to hold something over somebody, luôn luôn gio cái gì de do? ai
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top