Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a satisfactory manner” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, tổng tư lệnh ( commander-in-chief),
  • kênh dịch vụ, engineering service channel, đường kênh dịch vụ kỹ thuật, normal service channel, đường kênh dịch vụ danh định, normal service channel, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, service channel circuit, mạch...
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu riêng, non-dedicated...
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • kênh âm tần, kênh âm thanh, atmospheric sound channel, kênh âm thanh khí quyển, main sound channel, đường kênh âm thanh chính, normal sound channel, đường kênh âm thanh chuẩn tắc, pcm sound channel, đường kênh âm thanh...
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • Thành Ngữ:, to be a dog in the manger, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
  • Danh từ: băng từ tính, băng từ tính, băng từ, bằng từ, băng từ, blank magnetic tape, băng từ trống, magnetic tape adapter, bộ điều hợp bằng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • kênh vào, kênh nhập, analog input channel, kênh vào tương tự, analog input channel, kênh nhập tương tự
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • / mæg,nitou'stætik /, Tính từ: (thuộc) từ tĩnh học, Điện lạnh: tĩnh từ, từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic lens, thấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top