Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incursions” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa: noun, encroachment , impingement , incursion , intrusion , invasion , irruption , onslaught , raid...
  • / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness...
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • / ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • / in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity ,...
  • / in´kjuəriəs /, Tính từ: không tò mò, không để ý, thờ ơ, không lý thú, Từ đồng nghĩa: adjective, not incurious, không phải là không lý thú, aloof ,...
  • như incuriosity,
  • / in´kə:ʃən /, Danh từ: sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ, sự chảy vào (nước biển...), Cơ khí & công trình: sự chảy vào...
  • chất xâm nhập, sự bao hàm,
  • hạt kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top