Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Judgemental” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự đánh giá (giá trị đạo đức, (nghệ thuật).. dựa theo chủ quan hơn là trên sự thật khách quan), make value judgements, đánh giá một cách chủ quan
  • Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về...
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử, Kinh tế: án, phán định, phán quyết, quyết định...
  • chọn mẫu theo phán đoán,
  • phán quyết ở nước ngoài (của tòa án),
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • sự đánh giá bằng cảm quan,
  • phán quyết xác định,
  • giấy cam kết chống án,
  • phương pháp lấy mẫu bằng phán đoán,
  • hủy bỏ bản án, sự hủy bỏ bản án,
  • quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa,
  • giấy nợ tố tụng (trực tiếp),
  • trát đòi thi hành án,
  • như judgment-day,
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
  • hàng mẫu chọn theo sự phán đoán,
  • phán quyết xác nhận quyền lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top