Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kì mục” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • niêm mạc, niêm mạc, tunica mucosa coli, lớp niêm mạc kết tràng, tunica mucosa esophagi, lớp niêm mạc thực quản, tunica mucosa laryngis, lớp niêm mạc thanh quản, tunica mucosa pharyngis, lớp niêm mạc thực quản, tunica...
  • / ´iηki /, Tính từ: Đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực, thuộc mực, bằng mực (viết, vẽ...), Xây dựng: bằng mực, Kỹ...
  • niêm mạc, niêm mạc, màng nhầy, tunica mucosa coli, lớp niêm mạc kết tràng, tunica mucosa esophagi, lớp niêm mạc thực quản, tunica mucosa laryngis, lớp niêm mạc thanh quản,...
  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
  • tải trọng vượt (mức), tải trọng dư, sự quá tải, sự quá tải, tải trọng vượt mức, tải trọng quá mức,
  • / ´si:piə /, Danh từ: chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đỏ (làm bằng chất của con cá mực), màu xêpia, mùa nâu đỏ, màu củ nâu, bức vẽ bằng mực nâu đỏ...
  • giản đồ mức, giản đồ tầng (mức),
  • / e´piskəpit /, Danh từ: chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục, the episcopate, các giám mục
  • Tính từ: tự giác quá mức; có ý thức quá mực,
  • / ¸ouvəsəbs´kraib /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: Đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức, đăng ký quá mức (công trái...), Kinh...
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • / ¸ouvəiks´tendid /, Tính từ: trải rộng, mở rộng quá mức, Kinh tế: vay quá, vượt quá mức độ hợp lý, vượt quá năng lực,
  • Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng...
  • tái chế nước mạch kín, là sự phục hồi hoặc tái sử dụng nước thải trong một qui trình khép kín cho mục đích không phải để uống.
  • Tính từ: nhầy nhầy, Danh từ: dưới niêm mạc, submucous membrane, áo dưới niêm mạc
  • / ´pʌlpit /, Danh từ: bục giảng kinh, ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ, ( the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo,...
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • / wɛt /, Tính từ: Ướt, đẫm nước, ẩm ướt, Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..), chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...), (thông tục) say bí tỉ, (thông tục) thiếu mục đích,...
  • / ɔˈstɪər /, Tính từ: khổ hạnh, khắc khổ, giản dị đến mức khắc khổ, mộc mạc, chân phương, Xây dựng: khắc bổ, Kinh...
  • / 'deili,dʌzən /, Danh từ: bài tập thể dục hằng ngày (lúc đầu gồm 12 tiết mục),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top