Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • thành ngữ, thin down, trở nên mảnh khảnh; gầy đi
  • / ˈdɛlɪkəsi /, Danh từ: sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh...
  • / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử,...
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • mảnh khảnh, dáng người mảnh khảnh,
  • / in´ɔ:gju¸reit /, Ngoại động từ: tấn phong, khai mạc; khánh thành, mở đầu; cho thi hành, Xây dựng: khánh thành, khai mạc, Từ...
  • Tính từ: mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người), Ít ỏi,...
  • trở kháng âm thanh, điện kháng âm thanh, âm kháng,
  • / ´slendə /, Tính từ: mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người), Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng,...
  • / 'slendənis /, Danh từ: sự mảnh khảnh, sự thon thả (của một vật), vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ, sự ít ỏi, sự nghèo nàn, sự mỏng manh, sự yếu ớt,...
  • suất trở kháng âm thanh, trở kháng âm thanh riêng,
  • tính từ [tiếng Đức]: kháng sinh ; liên quan đến khánh sinh,
  • Tính từ: cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn,
  • thành phần chạy không, thành phần phản kháng, thành phần vuông góc,
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • kiểu mảnh khảnh,
  • tạng mảnh khảnh,
  • / i´nɔ:gju¸reitə /, danh từ, người khai mạc; người khánh thành, người mở đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top